--

bội tín

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bội tín

+  

  • To commit a break of trust, to play a confidence trick
    • hành động bội tín
      an act of trust breaking, a confidence trick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bội tín"
Lượt xem: 559