bội tín
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bội tín+
- To commit a break of trust, to play a confidence trick
- hành động bội tín
an act of trust breaking, a confidence trick
- hành động bội tín
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bội tín"
Lượt xem: 673